Có 2 kết quả:
試驗場 shì yàn chǎng ㄕˋ ㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 试验场 shì yàn chǎng ㄕˋ ㄧㄢˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
experimental station
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
experimental station
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0