Có 2 kết quả:

試驗場 shì yàn chǎng ㄕˋ ㄧㄢˋ ㄔㄤˇ试验场 shì yàn chǎng ㄕˋ ㄧㄢˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

experimental station

Từ điển Trung-Anh

experimental station